Có 2 kết quả:

过氧物酶体 guò yǎng wù méi tǐ ㄍㄨㄛˋ ㄧㄤˇ ㄨˋ ㄇㄟˊ ㄊㄧˇ過氧物酶體 guò yǎng wù méi tǐ ㄍㄨㄛˋ ㄧㄤˇ ㄨˋ ㄇㄟˊ ㄊㄧˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

peroxisome (type of organelle)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

peroxisome (type of organelle)

Bình luận 0