Có 2 kết quả:
过氧物酶体 guò yǎng wù méi tǐ ㄍㄨㄛˋ ㄧㄤˇ ㄨˋ ㄇㄟˊ ㄊㄧˇ • 過氧物酶體 guò yǎng wù méi tǐ ㄍㄨㄛˋ ㄧㄤˇ ㄨˋ ㄇㄟˊ ㄊㄧˇ
Từ điển Trung-Anh
peroxisome (type of organelle)
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
peroxisome (type of organelle)
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0